×

2054 calendar with public holidays for Hàn Quốc

Tháng Một 2054
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
52    
1
2
3
01
4
5
6
7
8
9
10
02
11
12
13
14
15
16
17
03
18
19
20
21
22
23
24
04
25
26
27
28
29
30
31
1New Year’s Day
Tháng Hai 2054
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
05
1
2
3
4
5
6
7
06
8
9
10
11
12
13
14
07
15
16
17
18
19
20
21
08
22
23
24
25
26
27
28
Tháng Ba 2054
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
09
1
2
3
4
5
6
7
10
8
9
10
11
12
13
14
11
15
16
17
18
19
20
21
12
22
23
24
25
26
27
28
13
29
30
31
    
1Independence Movement Day
2Independence Movement Day (substitute day)
Tháng Tư 2054
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
13   
1
2
3
4
14
5
6
7
8
9
10
11
15
12
13
14
15
16
17
18
16
19
20
21
22
23
24
25
17
26
27
28
29
30
  
Tháng Năm 2054
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
17     
1
2
18
3
4
5
6
7
8
9
19
10
11
12
13
14
15
16
20
17
18
19
20
21
22
23
21
24
25
26
27
28
29
30
22
31
      
5Children’s Day
Tháng Sáu 2054
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
22 
1
2
3
4
5
6
23
7
8
9
10
11
12
13
24
14
15
16
17
18
19
20
25
21
22
23
24
25
26
27
26
28
29
30
    
6Memorial Day
Tháng Bảy 2054
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
26   
1
2
3
4
27
5
6
7
8
9
10
11
28
12
13
14
15
16
17
18
29
19
20
21
22
23
24
25
30
26
27
28
29
30
31
 
Tháng Tám 2054
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
30      
1
31
2
3
4
5
6
7
8
32
9
10
11
12
13
14
15
33
16
17
18
19
20
21
22
34
23
24
25
26
27
28
29
35
30
31
     
15Liberation Day
17Liberation Day (substitute day)
Tháng Chín 2054
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
35  
1
2
3
4
5
36
6
7
8
9
10
11
12
37
13
14
15
16
17
18
19
38
20
21
22
23
24
25
26
39
27
28
29
30
   
Tháng Mười 2054
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
39    
1
2
3
40
4
5
6
7
8
9
10
41
11
12
13
14
15
16
17
42
18
19
20
21
22
23
24
43
25
26
27
28
29
30
31
3National Foundation Day
5National Foundation Day (substitute day)
9Hangul Day
Tháng Mười Một 2054
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
44
1
2
3
4
5
6
7
45
8
9
10
11
12
13
14
46
15
16
17
18
19
20
21
47
22
23
24
25
26
27
28
48
29
30
     
Tháng Mười Hai 2054
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
48  
1
2
3
4
5
49
6
7
8
9
10
11
12
50
13
14
15
16
17
18
19
51
20
21
22
23
24
25
26
52
27
28
29
30
31
  
25Christmas Day

Ngày nghỉ lễ của Hàn Quốc vào 2054

1 Tháng MộtNew Year’s Day
1 Tháng BaIndependence Movement Day
2 Tháng BaIndependence Movement Day (substitute day)
5 Tháng NămChildren’s Day
6 Tháng SáuMemorial Day
15 Tháng TámLiberation Day
17 Tháng TámLiberation Day (substitute day)
3 Tháng MườiNational Foundation Day
5 Tháng MườiNational Foundation Day (substitute day)
9 Tháng MườiHangul Day
25 Tháng Mười HaiChristmas Day

Trang này đang được phát triển. Nếu bạn phát hiện ra lỗi, xin hãy cho chúng tôi biết!

Thư viện ngày nghỉ lễ: Yasumi by Sacha Telgenhof (MIT license)

Lịch cho các năm khác 

Time.is

Calendar for other countries

Mẹo hữu ích

  • Di chuột hoặc bấm vào các ngày để tính khoảng thời gian.
  • Lịch này hoàn toàn có thể được in ra! Chỉ có phần logo và lịch được in ra khi bạn bấm in trang này
Looks great on small screens, big screens and on print. Click on dates to calculate duration.
 
 
Thứ Sáu, 17 Tháng Năm, 2024, tuần 20
Norwegian Constitution Day
Mặt trời: ↑ 05:35 ↓ 20:10 (14giờ 35phút) - Thêm thông tin - Đặt thời gian Thành phố New York làm mặc định - Gỡ khỏi vị trí yêu thích